-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
division
- sự phân bố lưu lượng
- division (ofdischarge)
- sự phân chia bản thảo
- manuscript division
- sự phân chia hoàn toàn
- completing division
- sự phân chia phổ
- spectrum division
- sự phân chia quỹ đạo
- orbit division
- sự phân chia tần số
- frequency division
- sự phân chia thang biểu
- division (ofa scale)
- sự phân chia thời gian
- time division
- sự phân chia điện áp
- voltage division
- sự phân công lao động
- division (oflabour)
- sự phân công lao động
- division of labor
- sự phân khoảng tỉ lệ
- scale division
- sự phân thời
- time division
- sự phân vùng hành chính
- administrative division
- sự phân vùng khí hậu
- division into climatic region
- sự phân vùng xây dựng
- division into building region
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ