• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    flotation

    Giải thích VN: thuật chia tách các hạt chất rắn khác loại trong chất lỏng, dựa trên thực tế cấu trúc hóa học của một số hạt tạo cho chúng khả năng hấp thụ nước trong khi các hạt khác thì không. Từ tương đương: flotattion [[technique. ]]

    Giải thích EN: A technique that separates different types of solid particles in a liquid, due to the fact that the chemical structure of some particles will cause them to absorb water while others do not.Also, FLOTATION TECHNIQUE.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X