• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    loading

    Giải thích VN: Một loại phản ứng của một người hoặc một vật khi bị quá tải. Cụ thể một loại phản ứng xảy ra trong quá trình trưng cất trong đó sức chứa hơi nước của ống hơi bị hạn chế khi áp suất khí hơi trong ống tăng [[lên. ]]

    Giải thích EN: The act of someone or something that loads; specific uses include: a condition that occurs in distillation or absorption processes, in which the vapor-liquid capacity of packed towers or bubble-plate columns is limited because the tower becomes loaded with water due to a high vapor flow rate.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X