• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    discharge
    irruption
    sự tràn nước
    irruption of water
    overflow
    sự tràn bộ nhớ đệm
    buffer overflow
    sự tràn dần dần
    progressive overflow
    sự tràn ngăn xếp
    stack overflow
    sự tràn nước
    high-water overflow
    sự tràn số học
    arithmetic overflow
    sự tràn trên chuỗi
    chaining overflow
    overflowing
    sự tràn qua khối đắp
    overflowing of embankment
    sự tràn qua đập đá đổ
    overflowing of rockfill
    overrun
    sự tràn dòng
    line overrun
    sự tràn điều khiển
    control overrun
    spill

    Giải thích VN: Sự cố rỉ vật liệu khỏi thùng [[chứa. ]]

    Giải thích EN: An unwanted occurrence in which material becomes released from its container..

    sự tràn băng
    tape spill
    sự tràn dầu
    oil spill

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X