• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bias
    constant bias
    constant error
    fixed error
    system error
    sai số hệ thống của kết quả
    system error of result
    systematic error

    Giải thích VN: Một lỗi tính chất của một thiết bị, phát sinh bởi nguyên vật hay bắt nguồn từ sai số trong quá trình đo [[đạc. ]]

    Giải thích EN: An error that is characteristic of a device or system, arising from a physical law or resulting from some bias in the measuring process..

    systemic error

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X