-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
systematic error
Giải thích VN: Một lỗi có tính chất của một thiết bị, phát sinh bởi nguyên lý vật lý hay bắt nguồn từ sai số trong quá trình đo [[đạc. ]]
Giải thích EN: An error that is characteristic of a device or system, arising from a physical law or resulting from some bias in the measuring process..
systemic error
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ