-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
liquidity
- sự ưa chuộng tính lưu động
- liquidity preference
- tỉ suất tính lưu động
- liquidity ratio
- tính lưu động của công cụ tài chính
- instrument liquidity
- tính lưu động của lao động
- labour liquidity
- tính lưu động của tài sản ngân hàng
- bank liquidity
- tính lưu động của thị trường
- market liquidity
- tính lưu động hối đoái
- exchange liquidity
- tính lưu động nguyên thủy (của tiền tệ)
- primary liquidity
- tính lưu động tiền mặt
- cash liquidity
mobility
- tính lưu động chiều ngang
- horizontal mobility
- tính lưu động của lao động
- labour mobility
- tính lưu động của lao động
- mobility of labour
- tính lưu động của tinh bột
- starch mixture mobility
- tính lưu động của vốn
- mobility of capital
- tính lưu động của yếu tố
- factor mobility
- tính lưu động của yếu tố sản xuất
- factor mobility
- tính lưu động của yếu tố sản xuất
- mobility of factors
- tính lưu động dọc
- vertical mobility
- tính lưu động hoàn toàn của vốn (từ nước này sang nước khác)
- perfect capital mobility
- tính lưu động nghề nghiệp
- occupational mobility
- tính lưu động thẳng đứng (của lao động)
- vertical mobility
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ