• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lamella
    metal plate
    plate
    máy báo tấm kim loại
    plate planer
    máy uốn tấm kim loại
    plate-bending press
    máy uốn tấm kim loại
    plate-bending rolls
    sự cán tấm kim loại
    plate rolling
    tấm (kim loại) gân tăng cứng
    ribbed plate
    tấm kim loại bảo vệ
    scuff plate
    tấm kim loại mài mòn
    chafing plate
    tấm kim loại đóng đinh
    nail plate
    trục cán tấm kim loai
    plate roll
    plymetal

    Giải thích VN: Hỗn hợp gồm nhiều kim loại khác nhau được kết dính với nhau dưới dạng [[tấm. ]]

    Giải thích EN: A bonded composite of dissimilar metals in sheet form.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X