-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
dual-phase steel
Giải thích VN: Loại thép bền có ít hợp kim và khả năng tạo hình lớn, qua một quá trình xử lí nhiệt đặc ///biệt tạo ra cấu trúc siêu nhỏ của ferrit và [[mactensit. ]]
Giải thích EN: A high-strength, low-alloy steel, with a high degree of formability, produced through a special heat-treatment process to form a ferrite and martensite microstructure.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ