• Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    customs clearance

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    clear
    thông quan hàng hóa
    clear goods (to...)
    thông quan ra cảng
    clear a port (to...)
    thông quan ra cảng
    clear a ship outwards (to...)
    thông quan vào cảng
    clear a ship inwards (to...)
    clearance
    cán cân thương mại tính theo số lượng thông quan
    trade balance on customs clearance
    cảng thông quan
    port of clearance
    giấy chứng nhận cho tàu thông quan
    ship's clearance
    giấy chứng thông quan
    certificate of clearance
    giấy chứng thông quan
    clearance certificate
    giấy chứng thông quan
    customs clearance
    giấy chứng thông quan
    customs clearance permit
    giấy chứng thông quan nhập khẩu
    certificate of inward clearance
    giấy chứng thông quan tàu (do hải quan cấp)
    ship's clearance
    giấy phép thông quan
    clearance papers
    sự thông quan
    customs clearance
    thông quan đến
    inward clearance
    thông quan đi
    outward clearance
    thông quan đi
    outwards clearance
    thủ tục thông quan
    clearance procedures
    đại thông quan
    clearance agent
    enter
    thông quan vào cảng
    enter a ship (inwards) (to...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X