-
Thanh xiên
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
brace
- giàn nhiều thanh xiên
- multiple-brace truss
- thanh xiên chính
- primary brace
- thanh xiên chịu kéo
- tension brace
- thanh xiên chống gió
- wind brace
- thanh xiên của giàn
- truss brace
- thanh xiên giao nhau
- cross brace
- thanh xiên ngang
- cross brace
- thanh xiên ngang
- lateral brace
- thanh xiên nhau
- X-brace
- thanh xiên ở góc
- corner brace
- thanh xiên đối (của hệ giằng chéo chữ X)
- secondary brace
diagonal
- kèo thanh xiên nối
- inverse-diagonal truss
- thanh xiên (chịu nén)
- diagonal strut
- thanh xiên cấu tạo
- diagonal of structure
- thanh xiên chính
- main diagonal
- thanh xiên chịu nén
- compression diagonal
- thanh xiên của dàn
- main diagonal
- thanh xiên giao nhau
- X-diagonal
- thanh xiên hướng lên
- ascending diagonal
- thanh xiên hướng xuống
- descending diagonal
- thanh xiên ở góc
- truss diagonal
- thanh xiên phụ
- auxiliary diagonal
- thanh xiên thân giàn
- diagonal web member
- thanh xiên đối (của hệ giằng chéo chữ X)
- inverse diagonal (ofX-type lattice truss)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ