-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt bên ngoài
- external heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt dạng xoáy
- multiwhirl heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt khi tải
- waste heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt kiểu ống
- tubular heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt kiểu ống bọc
- shell-and-tube exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt kiểu ống hồi lưu
- return-tube exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt kiểu ống xoắn
- spiral exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt kiểu tấm
- plate (type) heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt nhiều ống
- multitube exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt ống chùm
- multitube exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt tái sinh
- regenerative heat exchanger
heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt bên ngoài
- external heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt dạng xoáy
- multiwhirl heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt khi tải
- waste heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt kiểu ống
- tubular heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt kiểu tấm
- plate (type) heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt tái sinh
- regenerative heat exchanger
heater-cooler regenerator
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ