• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    panel

    Giải thích VN: 1. vật che phủ thể lắp đặt hoặc tháo dỡ đơn lẻ. 2. phần tông đúc sẵn mảnh. 3. một phần của rầm mắt cáo nằm giữa các thanh giằng dọc đứng liền [[kề. ]]

    Giải thích EN: 1. a covering that can be installed or removed as a unit.a covering that can be installed or removed as a unit.2. a slender, precast concrete member.a slender, precast concrete member.3. the portion of a lattice girder between adjacent vertical struts.the portion of a lattice girder between adjacent vertical struts..

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X