• Garantir; sengager à; répondre de
    Bảo đảm chất lượng tốt của sản phẩm
    garantir la bonne qualité des produits fabriqués
    Bảo đảm hạnh kiểm của một học sinh
    répondre de la conduite dun élève
    Assurer
    Tôi bảo đảm với anh đúng sự thật
    je vous assure que cest la vérité même
    cái bảo đảm
    palladium
    Luật pháp cái bảo đảm của hội
    ��les lois sont le palladium de la société
    thư bảo đảm
    lettre recommandée
    vật bảo đảm
    gage; caution

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X