-
Avion; aéroplane
- máy bay ba động cơ
- trimoteur;
- máy bay bốn động cơ
- quadrimoteur;
- máy bay chở hàng
- avion-cargo;
- máy bay do thám không người lái
- (quân sự) drone;
- máy bay hai chỗ ngồi
- biplace;
- máy bay hai động cơ
- bimoteur;
- máy bay hai lớp cánh
- biplan;
- máy bay huấn luyện
- avion-école;
- máy bay không người lái
- avion robot; avion sans pilote;
- máy bay khu trục
- avion de chasse; chasseur;
- máy bay lên thẳng
- hélicoptère
- máy bay một chỗ ngồi
- monoplace;
- máy bay một động cơ
- monomoteur;
- máy bay một lớp cánh
- monoplan;
- máy bay ném bom
- bombardier;
- máy bay phản lực
- avion à réaction;
- máy bay quyết tử
- avion-suicide; kamikaze;
- máy bay trinh sát
- avion de reconnaissance;
- máy bay trực thăng
- hélicoptère
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ