-
Loaf
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bánh mì thịt
- baked loaf
- bánh mì thịt nướng
- cheese and meat loaf
- bánh mì thịt và fomat
- chicken loaf
- bánh mì thịt gà
- garden vegetable meat loaf
- bánh mì thịt và rau
- jellied tongue loaf
- bánh mì thịt lưỡi lợn
- meat cheese loaf
- bánh mì thịt và fomat
- mushroom meats loaf
- bánh mì thịt và nấm
- pickle loaf
- bánh mì thịt trong nước sốt
- pork luncheon loaf
- bánh mì thịt lợn điểm tâm
- souse loaf
- bánh mì thịt dầm
- tongue loaf
- bánh mì thịt lưỡi lợn
- veal loaf
- bánh mì thịt bê
- vegetable meat loaf
- bánh mì thịt và rau
Tham khảo chung
- loaf : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ