-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đóng gập đầu (đinh)===== =====Sự ghì chặt, sự siết chặt===== =====(hàng hải) ...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ =====/'''<font color="red">klɪntʃ</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 38: Dòng 33: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đập bẹp=====- =====đập bẹp=====+ - =====sự (đóng) gập=====+ =====sự (đóng) gập======= Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ghì=====- =====ghì=====+ - =====sự xiết (nút thắt)=====+ =====sự xiết (nút thắt)======= Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự đóng ngập đầu=====- =====sự đóng ngập đầu=====+ == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cái kẹp=====- =====cái kẹp=====+ - =====cặp kẹp=====+ =====cặp kẹp=====- =====đinh tán=====+ =====đinh tán=====- =====đóng gập đầu đinh=====+ =====đóng gập đầu đinh=====- =====gấp mép=====+ =====gấp mép=====- =====rivê=====+ =====rivê=====- =====sự ghì=====+ =====sự ghì=====- =====sự siết=====+ =====sự siết=====- =====sự tán đinh=====+ =====sự tán đinh=====- =====viền=====+ =====viền=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===V.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====Secure,settle, confirm, determine,conclude,dispose of,complete,wind up,finalize Colloqsew up: He clinched theargument by resigning.=====+ :[[assure]] , [[cap]] , [[conclude]] , [[confirm]] , [[decide]] , [[determine]] , [[seal]] , [[seize]] , [[set]] , [[settle]] , [[sew up]] , [[verify]] , [[bolt]] , [[clamp]] , [[clasp]] , [[clench]] , [[clutch]] , [[cuddle]] , [[embrace]] , [[enfold]] , [[fasten]] , [[fix]] , [[grab hold of]] , [[grapple]] , [[grasp]] , [[grip]] , [[hug]] , [[lay hands on]] , [[make fast]] , [[nail]] , [[press]] , [[rivet]] , [[secure]] , [[snatch]] , [[squeeze]] , [[hold]] , [[bind]] , [[cling]] , [[complete]] , [[culminate]] , [[establish]] , [[ice]] , [[scuffle]] , [[win]]- + =====noun=====- =====N.=====+ :[[clasp]] , [[hug]] , [[squeeze]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Close quarters,hug, clasp,embrace; cuddle: The boxerswent into a clinch to regain their breath.=====+ =====verb=====- + :[[let go]]- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. confirm or settle (an argument,bargain,etc.) conclusively.=====+ - + - =====Intr. Boxing & Wrestling (ofparticipants) become too closely engaged.=====+ - + - =====Intr. colloq.embrace.=====+ - + - =====Tr. secure (anailorrivet) by driving the pointsideways when through.=====+ - + - =====Tr. Naut. fasten (a rope) with aparticular half hitch.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a clinching action. b aclinched state.=====+ - + - =====Colloq. an (esp. amorous) embrace.=====+ - + - =====Boxing& Wrestling an action or state in which participants become tooclosely engaged.[16th-c. var. of CLENCH]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=clinch clinch]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=clinch clinch]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- assure , cap , conclude , confirm , decide , determine , seal , seize , set , settle , sew up , verify , bolt , clamp , clasp , clench , clutch , cuddle , embrace , enfold , fasten , fix , grab hold of , grapple , grasp , grip , hug , lay hands on , make fast , nail , press , rivet , secure , snatch , squeeze , hold , bind , cling , complete , culminate , establish , ice , scuffle , win
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ