-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 11: Dòng 11: =====(quân sự) đại uý==========(quân sự) đại uý=====- =====(hàng hải) thuyền trưởng, hạm trưởng=====+ =====(hàng hải) thuyền trưởng, hạm trưởng, thượng úy==========(thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân==========(thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân=====Dòng 20: Dòng 20: =====(hàng không) phi công==========(hàng không) phi công=====- Phi cơ trưởng+ =====Phi cơ trưởng=====- + ===ĐỘNG TỪ:===- ĐỘNG TỪ:+ =====cầm đầu, dẫn đầu=====- -cầm đầu, dẫn đầu+ =====dẫn dắt đội bóng=====- -dẫn dắt đội bóng+ == Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==- =====thuyền trưởng(trên tàu)=====+ =====thuyền trưởng, thượng úy======= Kinh tế ==== Kinh tế ==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- authority , boss , cap , ceo , cfo , chieftain , commander , director , exec , executive , four-striper , guide , head , head honcho , higher up , leader , master , mistress , number one , officer , operator , owner , pilot , royalty , skip * , skipper * , top * , top dog , centurion , chief , chief: skipper , colonel , foreman , governor , headman , headwaiter , manager , principal , skipper
verb
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ