-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 43: Dòng 43: ::rối loạn nhân cách::rối loạn nhân cách::[[schizoid]] [[personality]]::[[schizoid]] [[personality]]- ::nhân cách phân lập+ ::nhân cách phân lập (có những biểu hiện giống với Tâm thần phân liệt nhưng nhẹ/ít hơn)+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Sự chỉ trích cá nhân; ( số nhiều) những lời chỉ trích cá nhân
- to indulge in personalities
- hay chỉ trích cá nhân
- to avoid personalities
- tránh chỉ trích cá nhân
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- charisma , charm , complexion , disposition , dynamism , emotions , identity , individuality , likableness , magnetism , makeup , nature , psyche , self , selfdom , selfhood , singularity , temper , temperament , hero , lion , luminary , name , notable , personage , animadversion , behavior , celebrity , character , criticism , ego , humor , reflection , star , stricture , trait
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ