-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)(sửa đổi)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ, nhạt nhòa (tính từ)=====+ =====Cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ ==========Vết mực, vết ố==========Vết mực, vết ố=====Dòng 11: Dòng 11: ::[[to]] [[cast]] [[a]] [[blur]] [[on]] [[someone's]] [[name]]::[[to]] [[cast]] [[a]] [[blur]] [[on]] [[someone's]] [[name]]::làm ô danh ai::làm ô danh ai+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- becloud , bedim , befog , blear , blind , darken , daze , dazzle , dim , glare , make hazy , make indistinct , make vague , mask , muddy , obscure , shade , soften , besmear , blemish , blot , discolor , smear , smudge , spot , stain , taint , tarnish , cloud , dull , eclipse , fog , gloom , mist , obfuscate , overcast , overshadow , shadow , blob , confuse , disfigure , mackle , macule , soil , stigmatize , sully
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ