-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈætɪk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 20: Dòng 12: =====Tiếng A-ten==========Tiếng A-ten=====- =====Gácmái=====+ =====Tum, gác mái==========(kiến trúc) tường mặt thượng, tầng mặt thượng (tường hoặc tầng nhỏ làm trên hết để che mái nhà phía đằng trước)==========(kiến trúc) tường mặt thượng, tầng mặt thượng (tường hoặc tầng nhỏ làm trên hết để che mái nhà phía đằng trước)=====Dòng 26: Dòng 18: ::(từ lóng) hơi điên, hơi gàn::(từ lóng) hơi điên, hơi gàn- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====gác mái=====+ === Xây dựng===+ =====gác mái=====''Giải thích EN'': [[In]] [[classical]] [[architecture]], [[a]] [[low]] [[story]] [[built]] [[above]] [[a]] cornice. .''Giải thích EN'': [[In]] [[classical]] [[architecture]], [[a]] [[low]] [[story]] [[built]] [[above]] [[a]] cornice. .Dòng 34: Dòng 27: ''Giải thích VN'': Một kiến trúc cổ, một tầng thấp được xây phía trên mái hiên.''Giải thích VN'': Một kiến trúc cổ, một tầng thấp được xây phía trên mái hiên.- =====mặt hồi=====+ =====mặt hồi=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====gác thượng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====gác thượng=====+ ::[[attic]] [[joist]]::[[attic]] [[joist]]::dầm gác thượng::dầm gác thượng::[[attic]] [[joist]]::[[attic]] [[joist]]::rầm gác thượng::rầm gác thượng- =====phòng gác thượng=====+ =====phòng gác thượng=====- =====tầng áp mái=====+ =====tầng áp mái=====''Giải thích EN'': [[The]] [[space]] [[immediately]] [[below]] [[a]] [[roof]], [[located]] [[wholly]] [[or]] [[partly]] [[within]] [[the]] [[roof]] [[frame]]; [[a]] [[garret]].''Giải thích EN'': [[The]] [[space]] [[immediately]] [[below]] [[a]] [[roof]], [[located]] [[wholly]] [[or]] [[partly]] [[within]] [[the]] [[roof]] [[frame]]; [[a]] [[garret]].Dòng 64: Dòng 55: ::[[roof]] [[without]] [[attic]]::[[roof]] [[without]] [[attic]]::mái không có tầng áp (mái)::mái không có tầng áp (mái)- =====tầng hầm mái=====+ =====tầng hầm mái=====::[[attic]] [[ladder]]::[[attic]] [[ladder]]::buồng thang tầng hầm mái::buồng thang tầng hầm máiDòng 73: Dòng 64: ::[[attic]] [[stairway]]::[[attic]] [[stairway]]::lồng thang tầng hầm mái::lồng thang tầng hầm mái- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[garret]] , [[loft]] , [[sky parlor]] , [[top floor]] , [[cockloft]] , [[mansard]]- =====The uppermost storey in a house, usu. under the roof.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Aroom in the attic area.[F attique,as ATTIC: orig. (Archit.) asmall order above a taller one]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=attic attic]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ