-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp===== =====Cuộc hội họp===== =====Sự sưu tập, sự thu thập; bộ sư...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə'sembliʤ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: =====(kỹ thuật) sự lắp ráp, sự lắp máy==========(kỹ thuật) sự lắp ráp, sự lắp máy=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====sự lắp máy=====+ =====tập hợp, sự lắp ráp=====- + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ghép=====+ - + - =====sự ghép=====+ - + - =====sự lắp=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sự pha dấu rượu=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The act or an instance of bringing or coming together.=====+ - =====A collection of things or gathering of people.=====- =====A the act oran instance of fitting together. b an object made of piecesfitted together.=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====sự lắp máy=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====ghép=====- =====A work of art made by grouping found orunrelated objects.=====+ =====sự ghép=====- ==Tham khảo chung==+ =====sự lắp=====+ === Kinh tế ===+ =====sự pha dấu rượu=====+ ===Địa chất===+ =====sự lắp ráp, sự ghép=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=assemblage assemblage] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[aggregation]] , [[assembly]] , [[association]] , [[collection]] , [[company]] , [[congregation]] , [[convergence]] , [[crowd]] , [[group]] , [[throng]] , [[batch]] , [[bunch]] , [[cluster]] , [[collage]] , [[convoy]] , [[crew]] , [[gathering]] , [[herd]] , [[mass]] , [[pack]] , [[stock]] , [[swarm]] , [[turnout]]+ =====noun=====+ :[[aggregation]] , [[amassment]] , [[collection]] , [[congeries]] , [[cumulation]] , [[gathering]] , [[mass]] , [[body]] , [[company]] , [[conclave]] , [[conference]] , [[congregation]] , [[congress]] , [[convention]] , [[convocation]] , [[crowd]] , [[group]] , [[meeting]] , [[muster]] , [[troop]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[dispersal]] , [[scattering]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- aggregation , assembly , association , collection , company , congregation , convergence , crowd , group , throng , batch , bunch , cluster , collage , convoy , crew , gathering , herd , mass , pack , stock , swarm , turnout
noun
- aggregation , amassment , collection , congeries , cumulation , gathering , mass , body , company , conclave , conference , congregation , congress , convention , convocation , crowd , group , meeting , muster , troop
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ