• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Giữa===== ::in the midst of the crowd ::ở giữa đám đông ::there is a malefactor [[in]...)
    Hiện nay (08:49, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">midst</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    ::trong bọn họ có một kẻ bất lương
    ::trong bọn họ có một kẻ bất lương
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Middle, centre, mid-point, halfway point: In the midst oflife we are in death. They live in a fairy-tale chƒteau in themidst of beautiful Breton countryside. This proved a welcomeboost in the midst of a difficult election campaign.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Prep. & n.===
     
    - 
    -
    =====Prep. poet. amidst.=====
     
    - 
    -
    =====N. middle (now only inphrases as below).=====
     
    - 
    -
    =====In the midst of among; in the middle of.in our (or your or their) midst among us (or you or them). [MEmiddest, middes f. in middes, in middan (as IN, MID(1))]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=midst midst] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=midst midst] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[betwixt and between]] , [[bosom]] , [[center]] , [[deep]] , [[depths]] , [[halfway]] , [[heart]] , [[hub]] , [[interior]] , [[mean]] , [[medium]] , [[midpoint]] , [[nucleus]] , [[thick]] , [[median]] , [[middle]] , [[eye]] , [[among]] , [[between]] , [[core]] , [[depth]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[exterior]] , [[exteriority]] , [[outside]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /midst/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giữa
    in the midst of the crowd
    ở giữa đám đông
    there is a malefactor in their midst
    trong bọn họ có một kẻ bất lương


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X