• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) đề tài===== =====Về cái hiện đang được quan tâm, có liên quan; có tính ch...)
    Hiện nay (01:22, ngày 20 tháng 4 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'tɔpikl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====(y học) cục bộ=====
    =====(y học) cục bộ=====
    -
    ::[[topical]] [[renedy]]
    +
    ::[[topical]] [[remedy]]
    ::thuốc đắp, thuốc rịt
    ::thuốc đắp, thuốc rịt
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tại chỗ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Contemporary, current, up to date, timely: Drugaddiction is certainly a topical subject.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Local, superficial:For a minor injury we give a topical, not a general anaesthetic.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dealing with the news, current affairs, etc. (a topicalsong).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dealing with a place; local.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Med. (of an ailment,medicine, etc.) affecting a part of the body.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of orconcerning topics.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Topicality n. topically adv.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=topical topical] : National Weather Service
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=topical topical] : Corporateinformation
    +
    =====tại chỗ=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=topical topical] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[contemporary]] , [[modern]] , [[newsworthy]] , [[nominal]] , [[popular]] , [[subjective]] , [[thematic]] , [[up-to-date]] , [[confined]] , [[insular]] , [[limited]] , [[parochial]] , [[particular]] , [[regional]] , [[sectional]] , [[current]] , [[local]] , [[newsy]] , [[temporary]] , [[timely]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[irrelevant]] , [[old]] , [[past]] , [[general]] , [[unrestricted]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Y Sinh]]

    Hiện nay

    /'tɔpikl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) đề tài
    Về cái hiện đang được quan tâm, có liên quan; có tính chất thời sự
    topical articles
    những bài báo có tính chất thời sự
    (y học) cục bộ
    topical remedy
    thuốc đắp, thuốc rịt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    tại chỗ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    irrelevant , old , past , general , unrestricted

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X