-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự phát tán dạng thể khí=====- =====sự phát tán dạng thể khí=====+ - + ''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[selective]] [[transfer]] [[of]] [[gas]] [[by]] [[molecular]] [[diffusion]] [[through]] [[microporous]] [[barriers]]; [[used]] [[especially]] [[in]] [[preparing]] [[fuel]] [[for]] [[nuclear]] reactors.the [[selective]] [[transfer]] [[of]] [[gas]] [[by]] [[molecular]] [[diffusion]] [[through]] [[microporous]] [[barriers]]; [[used]] [[especially]] [[in]] [[preparing]] [[fuel]] [[for]] [[nuclear]] reactors.2. [[the]] [[selective]] [[solubility]] [[diffusion]] [[of]] [[gas]] [[by]] [[absorption]] [[and]] [[solution]] [[of]] [[the]] [[gas]] [[in]] [[a]] [[nonporous]] [[polymer]] [[matrix]].the [[selective]] [[solubility]] [[diffusion]] [[of]] [[gas]] [[by]] [[absorption]] [[and]] [[solution]] [[of]] [[the]] [[gas]] [[in]] [[a]] [[nonporous]] [[polymer]] [[matrix]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[selective]] [[transfer]] [[of]] [[gas]] [[by]] [[molecular]] [[diffusion]] [[through]] [[microporous]] [[barriers]]; [[used]] [[especially]] [[in]] [[preparing]] [[fuel]] [[for]] [[nuclear]] reactors.the [[selective]] [[transfer]] [[of]] [[gas]] [[by]] [[molecular]] [[diffusion]] [[through]] [[microporous]] [[barriers]]; [[used]] [[especially]] [[in]] [[preparing]] [[fuel]] [[for]] [[nuclear]] reactors.2. [[the]] [[selective]] [[solubility]] [[diffusion]] [[of]] [[gas]] [[by]] [[absorption]] [[and]] [[solution]] [[of]] [[the]] [[gas]] [[in]] [[a]] [[nonporous]] [[polymer]] [[matrix]].the [[selective]] [[solubility]] [[diffusion]] [[of]] [[gas]] [[by]] [[absorption]] [[and]] [[solution]] [[of]] [[the]] [[gas]] [[in]] [[a]] [[nonporous]] [[polymer]] [[matrix]].+ == Kỹ thuật chung ==+ ===Địa chất===+ ===== sự khuếch tán khí=====''Giải thích VN'': 1. sự chuyển tải có tính chất chọn lựa của khí bằng phát tán phân tử thông qua một màng chắn xốp lỗ nhỏ, sử dụng cho việc chuẩn bị nhiên liệu cho các nhà mày phản ứng hạt nhân 2. một sự phát tan có thể tan được của khí bằng sự hút và hòa tan của khí trong khuôn nhựa polime không có xốp.''Giải thích VN'': 1. sự chuyển tải có tính chất chọn lựa của khí bằng phát tán phân tử thông qua một màng chắn xốp lỗ nhỏ, sử dụng cho việc chuẩn bị nhiên liệu cho các nhà mày phản ứng hạt nhân 2. một sự phát tan có thể tan được của khí bằng sự hút và hòa tan của khí trong khuôn nhựa polime không có xốp.- - == Tham khảo chung ==- - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gaseous%20diffusion gaseous diffusion] : Chlorine OnlineHiện nay
Hóa học & vật liệu
sự phát tán dạng thể khí
Giải thích EN: 1. the selective transfer of gas by molecular diffusion through microporous barriers; used especially in preparing fuel for nuclear reactors.the selective transfer of gas by molecular diffusion through microporous barriers; used especially in preparing fuel for nuclear reactors.2. the selective solubility diffusion of gas by absorption and solution of the gas in a nonporous polymer matrix.the selective solubility diffusion of gas by absorption and solution of the gas in a nonporous polymer matrix.
Kỹ thuật chung
Địa chất
sự khuếch tán khí
Giải thích VN: 1. sự chuyển tải có tính chất chọn lựa của khí bằng phát tán phân tử thông qua một màng chắn xốp lỗ nhỏ, sử dụng cho việc chuẩn bị nhiên liệu cho các nhà mày phản ứng hạt nhân 2. một sự phát tan có thể tan được của khí bằng sự hút và hòa tan của khí trong khuôn nhựa polime không có xốp.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ