• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Gượng gạo, không tự nhiên===== =====Cường điệu===== ::a far-fetched advertisement ::quảng cáo cường ...)
    Hiện nay (11:44, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'fɑ:'fetʃt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 11:
    ::quảng cáo cường điệu
    ::quảng cáo cường điệu
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    -
    =====Strained, stretched, improbable, implausible, unlikely,doubtful, dubious, questionable, forced, unconvincing,unrealistic, fantastic, preposterous, hard to believe,unbelievable, incredible, Colloq hard to swallow, fishy: Theytold some far-fetched tale about being robbed by a gang ofmidgets.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[bizarre]] , [[doubtful]] , [[dubious]] , [[eccentric]] , [[fantastic]] , [[fishy ]]* , [[forced]] , [[hard to swallow]] , [[illogical]] , [[implausible]] , [[improbable]] , [[incoherent]] , [[inconsequential]] , [[incredible]] , [[labored]] , [[preposterous]] , [[queer]] , [[recondite]] , [[strained]] , [[strange]] , [[suspicious]] , [[unbelievable]] , [[unconvincing]] , [[unlikely]] , [[unnatural]] , [[unrealistic]] , [[antic]] , [[fantastical]] , [[grotesque]] , [[catachrestic]] , [[laborious]] , [[ridiculous]] , [[silly]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[believable]] , [[natural]] , [[plausible]] , [[realistic]]

    Hiện nay

    /'fɑ:'fetʃt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gượng gạo, không tự nhiên
    Cường điệu
    a far-fetched advertisement
    quảng cáo cường điệu


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X