• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sử học) đội quân===== =====Bọn người tụ tập===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Troop, ...)
    Hiện nay (18:25, ngày 22 tháng 8 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´kouhɔ:t</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Bọn người tụ tập=====
    =====Bọn người tụ tập=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Troop, squad, squadron, platoon, brigade, unit, cadre,wing, legion, detachment, contingent: Ten select Roman cohortswere sent against the Mitanni.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Company, band, group, faction,set, body, corps: She was a member of a small cohort ofsuffragettes.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Companion, confederate, accomplice, associate,fellow, comrade, friend, confrŠre: Gerald then arrived with afew of his cohorts.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====An ancient Roman military unit, equal to one-tenth of alegion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A band of warriors.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A persons banded or groupedtogether, esp. in a common cause. b a group of persons with acommon statistical characteristic.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US a companion orcolleague. [ME f. F cohorte or L cohors cohort- enclosure,company]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Y học===
     +
    =====thuần tập=====
     +
    =====đoàn hệ=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cohort cohort] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cohort cohort] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[accomplice]] , [[adherent]] , [[aide]] , [[ally]] , [[assistant]] , [[associate]] , [[companion]] , [[company]] , [[comrade]] , [[confrere]] , [[consociate]] , [[contingent]] , [[disciple]] , [[follower]] , [[friend]] , [[hand]] , [[legion]] , [[mate]] , [[myrmidon]] , [[pal]] , [[partisan]] , [[regiment]] , [[satellite]] , [[sidekick]] , [[stall]] , [[supporter]] , [[affiliate]] , [[colleague]] , [[confederate]] , [[copartner]] , [[fellow]] , [[partner]] , [[henchman]] , [[minion]] , [[buddy]] , [[chum]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[enemy]] , [[opponent]]

    Hiện nay

    /´kouhɔ:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) đội quân
    Bọn người tụ tập

    Chuyên ngành

    Y học

    thuần tập
    đoàn hệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X