• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Vượt quá, hơn (sự từng trải, niềm tin, khả năng.. của con người)===== ::the beautiful scene...)
    Hiện nay (11:27, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">træn'send</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    ::cô ta vượt xa những người khác về sắc đẹp và sự thông minh
    ::cô ta vượt xa những người khác về sắc đẹp và sự thông minh
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===V.===
    +
    *Ved : [[Transcended]]
    -
     
    +
    *Ving: [[Transcending]]
    -
    =====Surpass, outstrip, exceed, go beyond, outdistance, overstep,outdo, excel, overshadow, top, outdistance, outvie, rise above,outshine, beat: Her performance at La Scala transcended that ofevery other Mimi I have heard.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
    =====Be beyond the range or grasp of (human experience,reason, belief, etc.).=====
     
    -
    =====Excel; surpass. [ME f. OF transcendreor L transcendere (as TRANS-, scandere climb)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[beat]] , [[best]] , [[be superior]] , [[better]] , [[eclipse]] , [[exceed]] , [[excel]] , [[go above]] , [[leave behind]] , [[leave in the dust]] , [[outdo]] , [[outrival]] , [[outshine]] , [[outstrip]] , [[outvie]] , [[overstep]] , [[overtop]] , [[rise above]] , [[top]] , [[transform]] , [[overreach]] , [[overrun]] , [[surpass]] , [[outmatch]] , [[outrun]] , [[pass]] , [[ascend]] , [[climb]] , [[elevate]] , [[raise]] , [[soar]] , [[surmount]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[fail]] , [[lose]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /træn'send/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vượt quá, hơn (sự từng trải, niềm tin, khả năng.. của con người)
    the beautiful scene transcends my power of description
    cảnh đẹp đó vượt quá khả năng mô tả của tôi
    Tốt hơn, lớn hơn; vượt, hơn
    she far transcends the others in beauty and intelligence
    cô ta vượt xa những người khác về sắc đẹp và sự thông minh

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    fail , lose

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X