• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chốt cửa, then cửa===== ===Ngoại động từ=== =====Đóng (cửa) bằng chốt, gài then====...)
    Hiện nay (14:05, ngày 11 tháng 4 năm 2009) (Sửa) (undo)
    n (sửa phiên âm)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈlætʃ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 19: Dòng 13:
    ::[[to]] [[latch]] [[on]] [[to]] [[sb]]
    ::[[to]] [[latch]] [[on]] [[to]] [[sb]]
    ::đeo đuổi ai, bám ai
    ::đeo đuổi ai, bám ai
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V_ed: [[latched]]
     +
    * V_ing:[[latching]]
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====khóa rập=====
    -
    =====khóa rập=====
    +
    ::[[latch]] [[lock]]
    ::[[latch]] [[lock]]
    ::khóa rập (ngoài)
    ::khóa rập (ngoài)
    -
    =====gài hãm lại=====
    +
    =====gài hãm lại=====
    -
    =====then (cài)=====
    +
    =====then (cài)=====
    == Dệt may==
    == Dệt may==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====lẫy cài=====
    -
    =====lẫy cài=====
    +
    -
    =====lưỡi kim=====
    +
    =====lưỡi kim=====
    -
    =====móng gài=====
    +
    =====móng gài=====
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chốt, then cài=====
    -
    =====chốt, then cài=====
    +
    -
    =====mạch chốt=====
    +
    =====mạch chốt=====
    -
    =====ổ có khóa=====
    +
    =====ổ có khóa=====
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chốt (cửa)=====
    -
    =====chốt (cửa)=====
    +
    ::[[Norfolk]] [[latch]]
    ::[[Norfolk]] [[latch]]
    ::Chốt cửa kiểu Norfolk
    ::Chốt cửa kiểu Norfolk
    ::[[window]] [[latch]]
    ::[[window]] [[latch]]
    ::chốt cửa sổ
    ::chốt cửa sổ
    -
    =====then (cửa)=====
    +
    =====then (cửa)=====
    -
    =====then cài cửa=====
    +
    =====then cài cửa=====
    -
    =====then chặn=====
    +
    =====then chặn=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bánh cóc=====
    -
    =====bánh cóc=====
    +
    -
    =====cam=====
    +
    =====cam=====
    -
    =====chốt cửa=====
    +
    =====chốt cửa=====
    ::landing-gear [[door]] [[latch]]
    ::landing-gear [[door]] [[latch]]
    ::chốt cửa càng máy bay
    ::chốt cửa càng máy bay
    Dòng 73: Dòng 65:
    ::[[window]] [[latch]]
    ::[[window]] [[latch]]
    ::chốt cửa sổ
    ::chốt cửa sổ
    -
    =====chốt gài=====
    +
    =====chốt gài=====
    -
    =====chốt khóa=====
    +
    =====chốt khóa=====
    ::[[vent]] [[sash]] [[latch]]
    ::[[vent]] [[sash]] [[latch]]
    ::chốt khóa cửa thông gió
    ::chốt khóa cửa thông gió
    -
    =====con cóc=====
    +
    =====con cóc=====
    -
    =====khóa liên động=====
    +
    =====khóa liên động=====
    -
    =====dụng cụ chặn=====
    +
    =====dụng cụ chặn=====
    -
    =====gióng cửa=====
    +
    =====gióng cửa=====
    -
    =====sự chốt=====
    +
    =====sự chốt=====
    -
    =====thanh chặn=====
    +
    =====thanh chặn=====
    -
    =====then khóa=====
    +
    =====then khóa=====
    ::[[latch]] [[bolt]]
    ::[[latch]] [[bolt]]
    ::chốt then (khóa)
    ::chốt then (khóa)
    -
    =====then=====
    +
    =====then=====
    -
     
    +
    -
    =====then cài=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====then cửa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vấu hãm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vấu tỳ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A bar with a catch and lever used as afastening for a gate etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A spring-lock preventing a doorfrom being opened from the outside without a key after beingshut.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. & intr. fasten or be fastened with a latch.=====
    +
    -
    =====Latch on (often foll. by to) colloq.=====
    +
    =====then cài=====
    -
    =====Attach oneself (to).=====
    +
    =====then cửa=====
    -
    =====Understand. on the latch fastened by the latch only, notlocked. [prob. f. (now dial.) latch (v.) seize f. OE l‘ccan f.Gmc]=====
    +
    =====vấu hãm=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====vấu tỳ=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=latch latch] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bar]] , [[bolt]] , [[catch]] , [[clamp]] , [[fastening]] , [[hasp]] , [[hook]] , [[padlock]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bar]] , [[bolt]] , [[cinch]] , [[close]] , [[close up]] , [[lock]] , [[make fast]] , [[secure]] , [[button]] , [[catch]] , [[clamp]] , [[fasten]] , [[fastener]] , [[hook]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[key]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[loose]] , [[loosen]] , [[unfasten]] , [[unlatch]] , [[unlock]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /ˈlætʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chốt cửa, then cửa

    Ngoại động từ

    Đóng (cửa) bằng chốt, gài then
    to latch on to sth
    hiểu ra điều gì
    to latch on to sb
    đeo đuổi ai, bám ai

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    khóa rập
    latch lock
    khóa rập (ngoài)
    gài hãm lại
    then (cài)

    Dệt may

    lẫy cài
    lưỡi kim
    móng gài

    Toán & tin

    chốt, then cài
    mạch chốt
    ổ có khóa

    Xây dựng

    chốt (cửa)
    Norfolk latch
    Chốt cửa kiểu Norfolk
    window latch
    chốt cửa sổ
    then (cửa)
    then cài cửa
    then chặn

    Kỹ thuật chung

    bánh cóc
    cam
    chốt cửa
    landing-gear door latch
    chốt cửa càng máy bay
    Norfolk latch
    Chốt cửa kiểu Norfolk
    tumbler gear latch
    chốt của bánh răng đảo chiều
    window latch
    chốt cửa sổ
    chốt gài
    chốt khóa
    vent sash latch
    chốt khóa cửa thông gió
    con cóc
    khóa liên động
    dụng cụ chặn
    gióng cửa
    sự chốt
    thanh chặn
    then khóa
    latch bolt
    chốt then (khóa)
    then
    then cài
    then cửa
    vấu hãm
    vấu tỳ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bar , bolt , catch , clamp , fastening , hasp , hook , padlock

    Từ trái nghĩa

    noun
    key

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X