• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị===== ::to congregate troops ::tập hợp quân =====Thu nhập, thu...)
    Hiện nay (16:10, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´kɔηgri¸geit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    ::[[to]] [[congregate]] [[documents]]
    ::[[to]] [[congregate]] [[documents]]
    ::thu góp tài liệu
    ::thu góp tài liệu
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *Ved : [[congregated]]
     +
    *Ving: [[congregating]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tụ họp=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.intr. & tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Collect or gather into a crowd or mass. [ME f. Lcongregare (as com-, gregare f. grex gregis flock)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=congregate congregate] : National Weather Service
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=congregate congregate] : Corporateinformation
    +
    =====tụ họp=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[besiege]] , [[bunch up]] , [[collect]] , [[concentrate]] , [[congress]] , [[convene]] , [[converge]] , [[convoke]] , [[corral]] , [[flock ]]* , [[forgather]] , [[gang around]] , [[gang up]] , [[gather]] , [[hang out ]]* , [[make the scene]] , [[mass]] , [[meet]] , [[meet up]] , [[muster]] , [[pack]] , [[raise]] , [[rally]] , [[rendezvous]] , [[round up]] , [[swarm]] , [[teem]] , [[throng]] , [[call]] , [[cluster]] , [[get together]] , [[group]] , [[summon]] , [[assemble]] , [[flock]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[divide]] , [[scatter]] , [[separate]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´kɔηgri¸geit/

    Thông dụng

    Động từ

    Tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị
    to congregate troops
    tập hợp quân
    Thu nhập, thu nhặt, thu góp
    to congregate documents
    thu góp tài liệu

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    tụ họp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X