• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Dìm, nhận chìm===== ::a wall submerged by flood water ::một bức...)
    Hiện nay (19:04, ngày 24 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">səb´mə:dʒ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    -
    =====Dìm, nhận chìm=====
    +
    =====Dìm, nhấn chìm=====
    ::[[a]] [[wall]] [[submerged]] [[by]] [[flood]] [[water]]
    ::[[a]] [[wall]] [[submerged]] [[by]] [[flood]] [[water]]
    -
    ::một bức tường bị nước lũ nhận chìm
    +
    ::một bức tường bị nước lũ nhấn chìm
    =====Áp đảo; tràn ngập; hoàn toàn phủ kín=====
    =====Áp đảo; tràn ngập; hoàn toàn phủ kín=====
    Dòng 26: Dòng 19:
    ::tầng lớp cùng khổ trong xã hội
    ::tầng lớp cùng khổ trong xã hội
    -
    == Xây dựng==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ved : [[Submerged]]
    -
    =====dìm xuống nước=====
    +
    *Ving: [[Submerging]]
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chìm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chìm ngập=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chìm xuống=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm chìm ngập=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm lụt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm ngạt xuống nước=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lặn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
    =====Plunge, submerse, immerse, inundate, dip, wash, soak,drench, saturate, wet, douse, Colloq dunk: To cleanse, submergethe garment in a basin of warm water for ten minutes. 2 dive,plunge, go down, descend, sink, sound, plummet: The order tosubmerge was given as soon as the planes were spotted.=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====Flood,immerse, inundate, swamp, bury, engulf, overwhelm, deluge,drown; conceal, hide, camouflage, obscure, cloak, veil, shroud:He was quickly submerged under an enormous pile ofcorrespondence.=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====dìm xuống nước=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chìm=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====chìm ngập=====
    -
    ===V.===
    +
    -
    =====Tr. a place under water; flood; inundate. b flood orinundate with work, problems, etc.=====
    +
    =====chìm xuống=====
    -
    =====Intr. (of a submarine, itscrew, a diver, etc.) dive below the surface of water.=====
    +
    =====làm chìm ngập=====
    -
    =====Submergence n. submergibleadj. submersion n. [L submergere (as SUB-, mergere mers- dip)]=====
    +
    =====làm lụt=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====làm ngạt xuống nước=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=submerge submerge] : National Weather Service
    +
    =====lặn=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=submerge submerge] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=submerge submerge] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[deluge]] , [[descend]] , [[dip]] , [[douse]] , [[drench]] , [[drown]] , [[duck]] , [[engulf]] , [[flood]] , [[go down]] , [[go under]] , [[immerse]] , [[impregnate]] , [[inundate]] , [[overflow]] , [[overwhelm]] , [[plunge]] , [[sink]] , [[sound]] , [[souse]] , [[submerse]] , [[subside]] , [[swamp]] , [[whelm]] , [[dunk]] , [[immerge]] , [[founder]] , [[flush]] , [[hide]] , [[dive]] , [[obscure]], [[soak]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[dry]] , [[surface]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /səb´mə:dʒ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Dìm, nhấn chìm
    a wall submerged by flood water
    một bức tường bị nước lũ nhấn chìm
    Áp đảo; tràn ngập; hoàn toàn phủ kín
    the main argument was submerged in a mass of tedious detail
    lý lẽ chính chìm ngập trong một mớ chi tiết chán ngắt
    Làm ngập nước, làm lụt

    Nội động từ

    Lặn, chìm (tàu ngầm...)
    the submerged tenth
    tầng lớp cùng khổ trong xã hội

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dìm xuống nước

    Kỹ thuật chung

    chìm
    chìm ngập
    chìm xuống
    làm chìm ngập
    làm lụt
    làm ngạt xuống nước
    lặn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    dry , surface

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X