• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người phụ trách hãng buôn===== =====Người thầu khoán===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngàn...)
    Hiện nay (10:15, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">,ɔntrəprə'nə:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Người thầu khoán=====
    =====Người thầu khoán=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chủ thầu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====người khởi nghiệp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====người quản lý nội bộ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====người sáng lập và quản lý=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====người thầu khoán=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhà doanh nghiệp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhà kinh doanh=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=entrepreneur entrepreneur] : Corporateinformation
    +
    =====chủ thầu=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====người khởi nghiệp=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====người quản lý nội bộ=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====A person who undertakes an enterprise or business, withthe chance of profit or loss.=====
    +
    =====người sáng lập và quản lý=====
    -
    =====A contractor acting as anintermediary.=====
    +
    =====người thầu khoán=====
    -
    =====The person in effective control of a commercialundertaking.=====
    +
    =====nhà doanh nghiệp=====
    -
    =====Entrepreneurial adj. entrepreneurialism n.(also entrepreneurism). entrepreneurially adv.entrepreneurship n. [F f. entreprendre undertake: seeENTERPRISE]=====
    +
    =====nhà kinh doanh=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[administrator]] , [[backer]] , [[businessperson]] , [[contractor]] , [[executive]] , [[founder]] , [[impressario]] , [[industrialist]] , [[manager]] , [[organizer]] , [[producer]] , [[promoter]] , [[undertaker]] , [[architect]] , [[author]] , [[creator]] , [[father]] , [[inventor]] , [[maker]] , [[parent]] , [[patriarch]] , [[employer]] , [[enterpriser]] , [[operator]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /,ɔntrəprə'nə:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người phụ trách hãng buôn
    Người thầu khoán

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chủ thầu

    Kinh tế

    người khởi nghiệp
    người quản lý nội bộ
    người sáng lập và quản lý
    người thầu khoán
    nhà doanh nghiệp
    nhà kinh doanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X