-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác unbiassed ===Tính từ=== =====Không thành kiến===== =====Không thiên vị===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa ch...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʌn´baiəst</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====Không thiên vị==========Không thiên vị=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chưa từ hóa trước=====+ - =====khôngbị chệch=====+ === Xây dựng===+ =====không di chuyển, không lệch=====- ==Kỹ thuật chung==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Image:Unbiased.gif|200px|(adj) không lệch]]- =====không chệch=====+ =====(adj) không lệch=====+ + === Toán & tin ===+ =====chưa từ hóa trước=====+ + =====không bị chệch=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====không chệch=====::[[absolutely]] [[unbiased]] [[estimator]]::[[absolutely]] [[unbiased]] [[estimator]]::ước lượng tuyệt đối không chệch::ước lượng tuyệt đối không chệchDòng 34: Dòng 34: ::ước lượng không chệch::ước lượng không chệch::[[unbiased]] [[estimator]]::[[unbiased]] [[estimator]]- ::ước lượng khôngchêchlệch+ ::ước lượng không chênh lệch::[[unbiased]] [[sampling]]::[[unbiased]] [[sampling]]::sự lấy mẫu không chệch::sự lấy mẫu không chệch::[[unbiased]] [[statistics]]::[[unbiased]] [[statistics]]::thống kê không chệch::thống kê không chệch- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[aloof]] , [[cold]] , [[disinterested]] , [[dispassionate]] , [[equal]] , [[equitable]] , [[even-handed]] , [[fair]] , [[honest]] , [[impartial]] , [[just]] , [[neutral]] , [[nondiscriminatory]] , [[nonpartisan]] , [[objective]] , [[on the fence ]]* , [[open-minded]] , [[straight]] , [[unbigoted]] , [[uncolored]] , [[uninterested]] , [[unprejudiced]] , [[fair-minded]] , [[indifferent]] , [[square]] , [[neuter]] , [[nonaligned]] , [[uncommitted]] , [[uninvolved]] , [[even]] , [[unjaundiced]]- =====(also unbiassed) not biased; impartial.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- ==Tham khảo chung==+ :[[biased]] , [[fair]] , [[just]] , [[prejudiced]] , [[subjective]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=unbiased unbiased]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
không chệch
- absolutely unbiased estimator
- ước lượng tuyệt đối không chệch
- unbiased critical region
- miền tới hạn không chệch
- unbiased estimate
- ước lượng không chệch
- unbiased estimator
- ước lượng không chệch
- unbiased estimator
- ước lượng không chênh lệch
- unbiased sampling
- sự lấy mẫu không chệch
- unbiased statistics
- thống kê không chệch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aloof , cold , disinterested , dispassionate , equal , equitable , even-handed , fair , honest , impartial , just , neutral , nondiscriminatory , nonpartisan , objective , on the fence * , open-minded , straight , unbigoted , uncolored , uninterested , unprejudiced , fair-minded , indifferent , square , neuter , nonaligned , uncommitted , uninvolved , even , unjaundiced
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ