• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Quá độ, thái quá===== ::immoderate drinking and eating ::sự chè chén quá độ ==Từ điển đồng ngh...)
    Hiện nay (07:37, ngày 14 tháng 2 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (.)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">i´mɔdərit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Quá độ, thái quá=====
    =====Quá độ, thái quá=====
    ::[[immoderate]] [[drinking]] [[and]] [[eating]]
    ::[[immoderate]] [[drinking]] [[and]] [[eating]]
    ::sự chè chén quá độ
    ::sự chè chén quá độ
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[dizzying]] , [[egregious]] , [[enormous]] , [[exaggerated]] , [[exorbitant]] , [[extravagant]] , [[inordinate]] , [[intemperate]] , [[overindulgent]] , [[profligate]] , [[steep]] , [[too much ]]* , [[too-too]] , [[towering]] , [[unbalanced]] , [[unbridled]] , [[uncalled-for ]]* , [[unconscionable]] , [[uncontrolled]] , [[undue]] , [[unjustified]] , [[unmeasurable]] , [[unreasonable]] , [[unrestrained]] , [[unwarranted]] , [[wanton]] , [[extreme]] , [[overabundant]] , [[overmuch]] , [[bizarre]] , [[boundless]] , [[eccentric]] , [[excessive]]
    -
    =====Excessive, extreme, exorbitant, unreasonable, inordinate,extravagant, intemperate; outrageous, preposterous, exaggerated,unrestrained, undue: Their immoderate demands for reparationscannot be met.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    == Oxford==
    +
    :[[calm]] , [[justified]] , [[mild]] , [[moderate]] , [[reasonable]] , [[restrained]]
    -
    ===Adj.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Excessive; lacking moderation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Immoderately adv.immoderateness n. immoderation n. [ME f. L immoderatus (asIN-(1), MODERATE)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /i´mɔdərit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quá độ, thái quá
    immoderate drinking and eating
    sự chè chén quá độ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X