-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người ngu, người đần, người khờ dại===== =====Người thích làm trò hề===== =====(...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'zeini</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 17: Dòng 11: =====(sử học) vai hề phụ==========(sử học) vai hề phụ=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Clownish, mad, wild, frolicsome, sportive, playful, gay,merry, slapstick, crazy, funny, comic(al), amusing, hilarious,absurd, nonsensical, ludicrous, silly, foolish, inane, Colloqwacky, loony, madcap, crackpot, nutty, goofy, US kooky: Thebuskers put on the zaniest show I have seen for some time.=====- - =====N.=====- - =====Clown, comic, jester, fool, joker, buffoon, wag,comedian, merry andrew, laughing-stock, Slang nut, US screwball:The two zanies kept the crowd in stitches while the pickpocketsstole their wallets.=====- - == Oxford==- ===Adj. & n.===- - =====Adj. (zanier, zaniest) comically idiotic; crazilyridiculous.=====- - =====N.=====- - =====A buffoon or jester.=====- - =====Hist. an attendantclown awkwardly mimicking a chief clown in shows; a merryandrew.=====- - =====Zanily adv. zaniness n. [F zani or It. zan(n)i,Venetian form of Gianni, Giovanni John]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=zany zany] :National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[camp ]]* , [[campy]] , [[clownish]] , [[comical]] , [[dumb]] , [[eccentric]] , [[fool]] , [[foolish]] , [[goofy]] , [[hare-brained]] , [[humorous]] , [[joshing]] , [[kooky]] , [[loony ]]* , [[madcap ]]* , [[nutty ]]* , [[sappy ]]* , [[wacky ]]* , [[witty]] , [[comic]] , [[droll]] , [[funny]] , [[laughable]] , [[risible]] , [[absurd]] , [[harebrained]] , [[idiotic]] , [[imbecilic]] , [[insane]] , [[lunatic]] , [[mad]] , [[moronic]] , [[nonsensical]] , [[preposterous]] , [[silly]] , [[softheaded]] , [[tomfool]] , [[unearthly]]+ =====noun=====+ :[[buffoon]] , [[card ]]* , [[clown]] , [[comedian]] , [[comic]] , [[cutup]] , [[farceur]] , [[funny person]] , [[gag person]] , [[humorist]] , [[idiot]] , [[jester]] , [[joker]] , [[madcap ]]* , [[moron]] , [[nut ]]* , [[practical joker]] , [[prankster]] , [[screwball ]]* , [[show-off]] , [[simpleton ]]* , [[wag ]]* , [[wisecracker]] , [[funnyman]] , [[jokester]] , [[quipster]] , [[wag]] , [[wit]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[serious]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- camp * , campy , clownish , comical , dumb , eccentric , fool , foolish , goofy , hare-brained , humorous , joshing , kooky , loony * , madcap * , nutty * , sappy * , wacky * , witty , comic , droll , funny , laughable , risible , absurd , harebrained , idiotic , imbecilic , insane , lunatic , mad , moronic , nonsensical , preposterous , silly , softheaded , tomfool , unearthly
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ