-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">wɔ:n</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: ::cảnh cáo ai không được làm điều gì::cảnh cáo ai không được làm điều gì- ==Toán & tin==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Warned]]- =====báo trước=====+ *Ving: [[Warning]]- + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====báo hiệu=====+ - + - =====lưu ý=====+ - + - =====máy báo hiệu=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Caution, admonish, advise, notify, apprise, inform, give(fair) warning, alert, give (prior) notice, put (someone) onnotice or on guard or on the alert, make (someone) aware (of),forewarn, tip off, Rare premonish:The entire population hasbeen warned about the imminent hurricane.=====+ - + - =====Advise, counsel,caution:You did warn me against investing in llama farms.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====(also absol.) a (often foll. by of, or that + clause,or to + infin.) inform of danger, unknown circumstances, etc.(warned them of the danger; warned her that she was beingwatched; warned him to expect a visit). b (often foll. byagainst) inform (a person etc.) about a specific danger, hostileperson, etc. (warned her against trusting him).=====+ - + - =====(usu. withneg.) admonish; tell forcefully (has been warned not to go).=====+ - + - =====Give (a person) cautionary notice regarding conduct etc. (shallnot warn you again).=====+ - =====Prohibit from attending races, esp. at a specifiedcourse.=====+ ==Chuyên ngành==- =====Warner n. [OE war(e)nian, wearnian ult. f. Gmc: cf.WARE(3)]=====+ ===Toán & tin===+ =====báo trước lưu ý=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====báo hiệu=====- ==Tham khảo chung==+ =====lưu ý=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=warn warn] : National Weather Service+ =====máy báo hiệu=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=warn&submit=Search warn] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=warn warn] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=warn warn]: Chlorine Online+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[acquaint]] , [[address]] , [[admonish]] , [[advise]] , [[advocate]] , [[alert]] , [[apprise]] , [[caution]] , [[clue]] , [[clue in]] , [[counsel]] , [[cry wolf ]]* , [[deprecate]] , [[direct]] , [[dissuade]] , [[enjoin]] , [[exhort]] , [[fill in]] , [[forbid]] , [[forearm]] , [[forewarn]] , [[give fair warning]] , [[give the high sign]] , [[give warning]] , [[guide]] , [[hint]] , [[inform]] , [[instruct]] , [[lay it out]] , [[make aware]] , [[notify]] , [[order]] , [[post]] , [[predict]] , [[prepare]] , [[prescribe]] , [[prompt]] , [[put on guard]] , [[recommend]] , [[remind]] , [[remonstrate]] , [[reprove]] , [[signal]] , [[suggest]] , [[summon]] , [[tell]] , [[threaten]] , [[tip]] , [[tip off]] , [[urge]] , [[wise up]] , [[alarm]] , [[premonish]] , [[presage]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acquaint , address , admonish , advise , advocate , alert , apprise , caution , clue , clue in , counsel , cry wolf * , deprecate , direct , dissuade , enjoin , exhort , fill in , forbid , forearm , forewarn , give fair warning , give the high sign , give warning , guide , hint , inform , instruct , lay it out , make aware , notify , order , post , predict , prepare , prescribe , prompt , put on guard , recommend , remind , remonstrate , reprove , signal , suggest , summon , tell , threaten , tip , tip off , urge , wise up , alarm , premonish , presage
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ