-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Liều, mạo hiểm; nguy hiểm===== =====Có tính cách may rủi===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành===...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈhæzərdəs</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 14: Dòng 7: =====Có tính cách may rủi==========Có tính cách may rủi=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hiểm nghèo=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Unsafe, risky, fraught with danger, questionable, shaky,dangerous, precarious, uncertain, unpredictable, parlous,ticklish, tricky, Colloq chiefly Brit dicey, dicky or dickey,Slang hairy: It took three months to make the hazardousoverland journey in those days.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Risky, dangerous.=====+ - + - =====Dependent on chance.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hazardous hazardous] : National Weather Service+ === Xây dựng===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hazardous hazardous]: Corporateinformation+ =====hiểm nghèo=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hazardous hazardous] :Chlorine Online+ =====mật (tài liệu)=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[chancy]] , [[dicey ]]* , [[difficult]] , [[hairy ]]* , [[haphazard]] , [[hot ]]* , [[insecure]] , [[parlous]] , [[perilous]] , [[precarious]] , [[risky]] , [[touchy]] , [[uncertain]] , [[unhealthy]] , [[unsafe]] , [[unsound]] , [[venturesome]] , [[wicked]] , [[adventurous]] , [[jeopardous]] , [[treacherous]] , [[venturous]] , [[dangerous]] , [[dicey]] , [[hairy]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[certain]] , [[guarded]] , [[predictable]] , [[protected]] , [[safe]] , [[secure]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- chancy , dicey * , difficult , hairy * , haphazard , hot * , insecure , parlous , perilous , precarious , risky , touchy , uncertain , unhealthy , unsafe , unsound , venturesome , wicked , adventurous , jeopardous , treacherous , venturous , dangerous , dicey , hairy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ