• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Học trò, học sinh; môn đồ, môn đệ===== =====(pháp lý) trẻ em được giám hộ===== =====(giải phẫu) con ngư...)
    Hiện nay (04:54, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    =====/'''<font color="red">ˈpju:pl</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 15:
    == Y học==
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====đồng tử=====
    +
    =====đồng tử=====
    -
    ::[[Argyll]] [[Robertson]] [[pupil]]
    +
    ::Argyll Robertson [[pupil]]
    ::đồng tứ Argyn Robertson
    ::đồng tứ Argyn Robertson
     +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====con ngươi=====
    +
    =====con ngươi=====
    ::[[emergent]] [[pupil]]
    ::[[emergent]] [[pupil]]
    ::con ngươi ra
    ::con ngươi ra
    Dòng 31: Dòng 30:
    ::con ngươi ra
    ::con ngươi ra
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Student, learner, scholar, schoolchild, schoolgirl,schoolboy, disciple, apprentice; beginner, novice, neophyte,tiro or tyro, Chiefly ecclesiastical catechumen: A number ofGeoffrey's former pupils have organized a dinner to honour him.=====
    +
    :[[adherent]] , [[attendant]] , [[beginner]] , [[bookworm ]]* , [[brain ]]* , [[catechumen]] , [[disciple]] , [[first-year student]] , [[follower]] , [[graduate student]] , [[junior]] , [[learner]] , [[neophyte]] , [[novice]] , [[satellite]] , [[scholar]] , [[schoolboy]]/ girl , [[senior]] , [[sophomore]] , [[student]] , [[tenderfoot ]]* , [[undergraduate]] , [[abecedarian]] , [[alphabetarian]] , [[apostle]] , [[apprentice]] , [[cadet]] , [[chela]] , [[dux]] , [[freshman]] , [[probationer]] , [[trainee]] , [[tyro]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[professor]] , [[teacher]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pupil pupil] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay


    /ˈpju:pl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Học trò, học sinh; môn đồ, môn đệ
    (pháp lý) trẻ em được giám hộ
    (giải phẫu) con ngươi, đồng tử (trong mắt)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    đồng tử
    Argyll Robertson pupil
    đồng tứ Argyn Robertson

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    con ngươi
    emergent pupil
    con ngươi ra
    entrained pupil
    con ngươi vào
    exit pupil
    con ngươi ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X