• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Lãng phí (thời gian)===== ::to dawdle away one's time ::lãng phí thời gian ===Nội động từ...)
    Hiện nay (17:40, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'dɔ:dl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 13:
    =====Làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa=====
    =====Làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[dawdled]]
     +
    *Ving: [[dawdling]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    -
    =====Linger, loiter, straggle, delay, procrastinate, dally,lounge, laze, idle, lag, lie about, waste time, Colloqdilly-dally, shilly-shally: We have to catch the next train, sostop dawdling.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====verb=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    :[[amble]] , [[bum around]] , [[dally]] , [[diddle-daddle]] , [[dilly-dally ]]* , [[drag]] , [[fool around ]]* , [[fritter away]] , [[get no place fast]] , [[goof off ]]* , [[hang around ]]* , [[hang out ]]* , [[idle]] , [[lag]] , [[laze]] , [[lazy]] , [[loaf]] , [[loiter]] , [[loll]] , [[lounge]] , [[mosey ]]* , [[poke ]]* , [[procrastinate]] , [[put off]] , [[saunter]] , [[scrounge around]] , [[shlep along]] , [[sit around]] , [[sit on one]]’s butt , [[stay]] , [[stroll]] , [[tarry]] , [[toddle]] , [[trifle]] , [[wait]] , [[warm a chair]] , [[dilly-dally]] , [[linger]] , [[poke]] , [[trail]] , [[fiddle away]] , [[kill]] , [[trifle away]] , [[waste]] , [[while]] , [[wile]] , [[delay]] , [[diddle]] , [[dillydally]] , [[dream]] , [[lackadaisical]] , [[lollygag]] , [[mope]] , [[mosey]] , [[piddle]] , [[putter]] , [[toy]] , [[vacillate]] , [[waste time]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[forward]] , [[hasten]] , [[hurry]] , [[push]] , [[rush]] , [[speed]]
    -
    =====Intr. a walk slowly and idly. b delay; wastetime.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (foll. by away) waste (time).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. an act orinstance of dawdling.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dawdler n. [perh. rel. to dial.daddle, doddle idle, dally]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dawdle dawdle] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'dɔ:dl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lãng phí (thời gian)
    to dawdle away one's time
    lãng phí thời gian

    Nội động từ

    Lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian
    Làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X