• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác plough =====Như plough===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cái bào soi===== =====cái đẩy t...)
    Hiện nay (15:33, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">plau</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 5:
    =====Như plough=====
    =====Như plough=====
     +
    *V-ing: [[Plowing]]
     +
    *V-ed: [[Plowed]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cái bào soi=====
    +
    -
    =====cái đẩy tuyết=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====cái bào soi=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====cái đẩy tuyết=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bào xoi rãnh hẹp=====
    +
    =====bào xoi rãnh hẹp=====
    -
    =====cái bào rãnh=====
    +
    =====cái bào rãnh=====
    -
    =====cái cày=====
    +
    =====cái cày=====
    -
    =====cái cày tuyết=====
    +
    =====cái cày tuyết=====
    -
    =====cày=====
    +
    =====cày=====
    -
    =====khe=====
    +
    =====khe=====
    -
    =====khe nứt=====
    +
    =====khe nứt=====
    -
    =====đường soi=====
    +
    =====đường soi=====
    -
    =====máng nhỏ=====
    +
    =====máng nhỏ=====
    -
    =====mộng=====
    +
    =====mộng=====
    ::[[plow]] [[plane]]
    ::[[plow]] [[plane]]
    ::mộng soi rãnh
    ::mộng soi rãnh
    -
    =====mộng soi rãnh=====
    +
    =====mộng soi rãnh=====
    -
     
    +
    -
    =====rãnh nhỏ=====
    +
    -
    == Oxford==
    +
    =====rãnh nhỏ=====
    -
    ===US var. of PLOUGH.===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[break]] , [[break ground]] , [[bulldoze]] , [[cultivate]] , [[farm]] , [[furrow]] , [[harrow]] , [[harvest]] , [[list]] , [[push]] , [[rake]] , [[reap]] , [[ridge]] , [[rush]] , [[shove]] , [[smash]] , [[till]] , [[trench]] , [[turn]] , [[turn over]] , [[dig]] , [[forge]] , [[mole]] , [[plough]] , [[press]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[fill]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /plau/

    Thông dụng

    Cách viết khác plough

    Như plough

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cái bào soi
    cái đẩy tuyết

    Kỹ thuật chung

    bào xoi rãnh hẹp
    cái bào rãnh
    cái cày
    cái cày tuyết
    cày
    khe
    khe nứt
    đường soi
    máng nhỏ
    mộng
    plow plane
    mộng soi rãnh
    mộng soi rãnh
    rãnh nhỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    fill

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X