• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Điệu bộ, cử chỉ, động tác===== =====Hành động để gợi sự đáp lại; hành độn...)
    Hiện nay (15:43, ngày 2 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE /'''<font color="red">'dʒestʃə(r)</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    =====NAmE /'''<font color="red">'dʒestʃər</font>'''/=====
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 25: Dòng 18:
    ::người mẹ ra hiệu cho cô con gái biết rằng nên đi về nhà thì hơn
    ::người mẹ ra hiệu cho cô con gái biết rằng nên đi về nhà thì hơn
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ved : [[Gestured]]
    -
    =====cử chỉ=====
    +
    *Ving: [[Gesturing]]
    -
    =====ra hiệu=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cử chỉ=====
    -
    =====dáng điệu=====
    +
     
     +
    =====ra hiệu=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====dáng điệu=====
    ::[[gesture]] [[recognition]]
    ::[[gesture]] [[recognition]]
    ::nhận dạng dáng điệu
    ::nhận dạng dáng điệu
    -
    =====động tác=====
    +
    =====động tác=====
    ::[[gesture]] [[assignment]]
    ::[[gesture]] [[assignment]]
    ::sự gán động tác
    ::sự gán động tác
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[action]] , [[body language]] , [[bow]] , [[curtsy]] , [[expression]] , [[genuflection]] , [[gesticulation]] , [[high sign]] , [[indication]] , [[intimation]] , [[kinesics]] , [[mime]] , [[nod]] , [[pantomime]] , [[reminder]] , [[salute]] , [[shrug]] , [[sign]] , [[signal]] , [[sign language]] , [[token]] , [[wave]] , [[wink]] , [[motion]] , [[beau geste]] , [[deportment]] , [[gesturing]].--v. gesticulate , [[kowtow]] , [[obeisance]] , [[salaam]] , [[salutation]] , [[tokenism]]
    -
    =====Movement, motion, gesticulation, signal, indication,action, Colloq US high sign: She made a gesture of dismissal.2 formality, move; gambit, ploy; token, indication, symbol:Sending her flowers was a friendly gesture. Their burning theflag was a gesture of defiance.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[gesticulate]] , [[motion]] , [[sign]] , [[signal]] , [[signalize]]
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Motion, gesticulate, signal, sign, indicate, Colloq USgive (someone) the high sign: He gestured for me to stepforward.=====
    +
    :[[speech]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A significant movement of a limb or the body.2 the use of such movements esp. to convey feeling or as arhetorical device.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An action to evoke a response or conveyintention, usu. friendly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. & intr. gesticulate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gestural adj. gesturer n. [ME f. med.L gestura f. L gereregest- wield]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gesture gesture] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gesture gesture] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    BrE /'dʒestʃə(r)/
    NAmE /'dʒestʃər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điệu bộ, cử chỉ, động tác
    Hành động để gợi sự đáp lại; hành động để tỏ thiện ý
    his speech is a gesture of friendship
    lời nói của anh ta là một biểu hiện của tình hữu nghị

    Nội động từ

    Làm điệu bộ, diễn tả bằng điệu bộ, khoa tay múa chân

    Ngoại động từ

    Ra hiệu
    the mother gestures to her daughter that it is better to go home
    người mẹ ra hiệu cho cô con gái biết rằng nên đi về nhà thì hơn

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cử chỉ
    ra hiệu

    Kỹ thuật chung

    dáng điệu
    gesture recognition
    nhận dạng dáng điệu
    động tác
    gesture assignment
    sự gán động tác

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    speech

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X