-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´visərəl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: ::một sự nghi ngờ theo bản năng về các biện pháp hoà bình của họ::một sự nghi ngờ theo bản năng về các biện pháp hoà bình của họ- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nội tạng=====+ === Y học===+ =====nội tạng=====::[[visceral]] [[crisis]]::[[visceral]] [[crisis]]::cơn nội tạng::cơn nội tạngDòng 27: Dòng 22: ::[[visceral]] [[rheumatism]]::[[visceral]] [[rheumatism]]::bệnh thấp (biến chứng) nội tạng::bệnh thấp (biến chứng) nội tạng- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[accustomed]] , [[automatic]] , [[congenital]] , [[habitual]] , [[inborn]] , [[ingrained]] , [[inherent]] , [[innate]] , [[instinctual]] , [[intrinsic]] , [[intuitional]] , [[intuitive]] , [[knee-jerk ]]* , [[natural]] , [[reflex]] , [[rooted]] , [[second-nature]] , [[interior]] , [[internal]] , [[intimate]] , [[inward]] , [[inner]] , [[instinctive]] , [[profound]]- =====Of the viscera.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Relating to inward feelings ratherthan conscious reasoning.=====+ - + - =====).=====+ - + - =====Viscerally adv.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=visceral visceral]: National Weather Service+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Y học
nội tạng
- visceral crisis
- cơn nội tạng
- visceral reflex
- phản xạ nội tạng
- visceral rheumatism
- bệnh thấp (biến chứng) nội tạng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accustomed , automatic , congenital , habitual , inborn , ingrained , inherent , innate , instinctual , intrinsic , intuitional , intuitive , knee-jerk * , natural , reflex , rooted , second-nature , interior , internal , intimate , inward , inner , instinctive , profound
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
