• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác fanatic =====Như fanatic===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cuồng tín===== ==Từ đi...)
    Hiện nay (11:43, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">fə'nætikəl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 7:
    =====Như fanatic=====
    =====Như fanatic=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cuồng tín=====
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====cuồng tín=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Fanatic, extreme, distracted, maniacal, mad, rabid,zealous, frenzied, feverish, burning, frantic, frenetic,obsessive, fervent, compulsive, monomaniacal, fervid, perfervid,passionate, enthusiastic, agog, immoderate, excessive: Theentire family are fanatical in their fundamentalism.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[biased]] , [[bigoted]] , [[bugged]] , [[burning ]]* , [[contumacious]] , [[credulous]] , [[devoted]] , [[dogmatic]] , [[domineering]] , [[enthusiastic]] , [[erratic]] , [[extreme]] , [[fervent]] , [[feverish]] , [[fiery]] , [[frenzied]] , [[headstrong]] , [[high on]] , [[immoderate]] , [[impassioned]] , [[impulsive]] , [[incorrigible]] , [[infatuated]] , [[mad]] , [[monomaniacal]] , [[narrow-minded]] , [[nuts for]] , [[obsessed]] , [[obsessive]] , [[obstinate]] , [[opinionated]] , [[partial]] , [[partisan]] , [[passionate]] , [[possessed]] , [[prejudiced]] , [[rabid]] , [[radical]] , [[raving]] , [[single-minded]] , [[stubborn]] , [[turned on]] , [[unruly]] , [[violent]] , [[visionary]] , [[wild]] , [[willful]] , [[zealous]] , [[extremist]] , [[fanatic]] , [[revolutionary]] , [[ultra]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[disinterested]] , [[dispassionate]] , [[impartial]] , [[unenthusiastic]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /fə'nætikəl/

    Thông dụng

    Cách viết khác fanatic

    Như fanatic

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cuồng tín

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X