-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Học thuyết, chủ nghĩa===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====học thuyết===== ==Từ điển...)n (giao ly)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'dɔktrin</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Học thuyết, chủ nghĩa=====+ =====Học thuyết, chủ nghĩa, giáo lý=====- + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====học thuyết=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Teaching,body of instruction, precept; principle, tenet,dogma, article of faith, canon, conviction, creed, belief,credo, opinion, idea, concept, theory, proposition, thesis,postulate: Few believe the doctrine that all men are createdequal.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====What is taught; a body of instruction.=====+ - + - =====A a principle ofreligious or political etc. belief. b a set of such principles;dogma.=====+ - + - =====Doctrinism n. doctrinist n. [ME f. OF f. L doctrinateaching (as DOCTOR)]=====+ - ==Tham khảo chung==+ ==Chuyên ngành==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=doctrine doctrine] : National Weather Service+ === Xây dựng===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=doctrine doctrine] :Corporateinformation+ =====học thuyết=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[article]] , [[article of faith]] , [[attitude]] , [[axiom]] , [[basic]] , [[belief]] , [[canon]] , [[concept]] , [[convention]] , [[conviction]] , [[credenda]] , [[creed]] , [[declaration]] , [[dogma]] , [[fundamental]] , [[gospel]] , [[implantation]] , [[inculcation]] , [[indoctrination]] , [[instruction]] , [[position]] , [[precept]] , [[pronouncement]] , [[propaganda]] , [[proposition]] , [[regulation]] , [[rule]] , [[statement]] , [[teaching]] , [[tenet]] , [[tradition]] , [[universal law]] , [[unwritten rule]] , [[cabala]] , [[cabalism]] , [[credo]] , [[discipline]] , [[ism]] , [[maxim]] , [[occultism]] , [[organon]] , [[philosophy]] , [[principle]] , [[ritual]] , [[theory]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[disbelief]] , [[heterodoxy]] , [[skepticism]] , [[unbelief]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- article , article of faith , attitude , axiom , basic , belief , canon , concept , convention , conviction , credenda , creed , declaration , dogma , fundamental , gospel , implantation , inculcation , indoctrination , instruction , position , precept , pronouncement , propaganda , proposition , regulation , rule , statement , teaching , tenet , tradition , universal law , unwritten rule , cabala , cabalism , credo , discipline , ism , maxim , occultism , organon , philosophy , principle , ritual , theory
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ