• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Như orientate===== =====Xây (nhà, nhà thờ...) quay về phía đông===== =====Chôn (n...)
    Hiện nay (15:56, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
     +
    =====/'''n., adj. <font color="red">ˈɔriənt , ˈɔriˌɛnt , ˈoʊriənt , ˈoʊriˌɛnt</font> ; v. <font color="red">ˈɔriˌɛnt , ˈoʊriˌɛnt</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 40: Dòng 34:
    =====(nghĩa bóng) đang mọc, đang lên (mặt trời...)=====
    =====(nghĩa bóng) đang mọc, đang lên (mặt trời...)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====tạo hướng=====
    +
    =====định hướng // phương đông=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====hướng=====
     
    -
    =====ngọc trai=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====tạo hướng=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====hướng=====
    -
    =====định hướng=====
    +
    =====ngọc trai=====
    -
    =====phương đông=====
    +
    =====định hướng=====
    -
    =====quay theo hướng đông/ đặt hướng=====
    +
    =====phương đông=====
     +
     
     +
    =====quay theo hướng đông/ đặt hướng=====
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[to]] [[turn]] [[to]] [[the]] [[east]] [[or]] [[to]] [[fix]] [[in]] [[position]] [[in]] [[reference]] [[to]] [[the]] [[east]].to [[turn]] [[to]] [[the]] [[east]] [[or]] [[to]] [[fix]] [[in]] [[position]] [[in]] [[reference]] [[to]] [[the]] [[east]].2. [[to]] [[set]] [[a]] [[map]] [[in]] [[alignment]] [[with]] [[the]] [[actual]] [[points]] [[on]] [[a]] [[compass]] [[or]] [[the]] [[landscape]].to [[set]] [[a]] [[map]] [[in]] [[alignment]] [[with]] [[the]] [[actual]] [[points]] [[on]] [[a]] [[compass]] [[or]] [[the]] [[landscape]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[to]] [[turn]] [[to]] [[the]] [[east]] [[or]] [[to]] [[fix]] [[in]] [[position]] [[in]] [[reference]] [[to]] [[the]] [[east]].to [[turn]] [[to]] [[the]] [[east]] [[or]] [[to]] [[fix]] [[in]] [[position]] [[in]] [[reference]] [[to]] [[the]] [[east]].2. [[to]] [[set]] [[a]] [[map]] [[in]] [[alignment]] [[with]] [[the]] [[actual]] [[points]] [[on]] [[a]] [[compass]] [[or]] [[the]] [[landscape]].to [[set]] [[a]] [[map]] [[in]] [[alignment]] [[with]] [[the]] [[actual]] [[points]] [[on]] [[a]] [[compass]] [[or]] [[the]] [[landscape]].
    ''Giải thích VN'': 1. quay về phía đông hay cố định ở một vị trí theo hướng đông 2. vẽ một bản đồ thẳng hàng với một điểm xác định trên la bàn.
    ''Giải thích VN'': 1. quay về phía đông hay cố định ở một vị trí theo hướng đông 2. vẽ một bản đồ thẳng hàng với một điểm xác định trên la bàn.
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[acclimatize]] , [[adapt]] , [[adjust]] , [[align]] , [[conform]] , [[determine]] , [[direct]] , [[get one]]’s bearings , [[locate]] , [[orientate]] , [[turn]] , [[accommodate]] , [[accustom]] , [[familiarize]]
    -
    =====East: Harriet is in the orient on business.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[disorient]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Literary oriental, eastern: The grass was sown withorient pearls.=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adjust, adapt, acclimatize or acclimate, habituate,accommodate, condition, accustom, familiarize, feel one's way,assess, get one's bearings, Colloq orientate: It is a new joband she needs a few days to orient herself.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N., adj., & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(the Orient) a poet. the east. b thecountries E. of the Mediterranean, esp. E. Asia.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An orientpearl.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Poet. oriental.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of precious stones andesp. the finest pearls coming orig. from the East) lustrous;sparkling; precious.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaic a radiant. b (of the sun,daylight, etc.) rising.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a place or exactlydetermine the position of with the aid of a compass; settle orfind the bearings of. b (often foll. by towards) bring(oneself, different elements, etc.) into a clearly understoodposition or relationship; direct.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a place or build (achurch, building, etc.) facing towards the East. b bury (aperson) with the feet towards the East.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. turn eastwardor in a specified direction.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=orient orient] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=orient orient] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay


    /n., adj. ˈɔriənt , ˈɔriˌɛnt , ˈoʊriənt , ˈoʊriˌɛnt ; v. ˈɔriˌɛnt , ˈoʊriˌɛnt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Như orientate
    Xây (nhà, nhà thờ...) quay về phía đông
    Chôn (người chết cho chân quay về phía đông)
    Định hướng, đặt hướng
    to orient oneself
    định hướng, định vị trí đứng

    Nội động từ

    Quay về hướng đông

    Danh từ

    ( the orient) phương đông
    Nước ánh (của ngọc trai)
    Ngọc trai (loại quý nhất)
    (thơ ca) hướng đông

    Tính từ

    (thơ ca) (thuộc) phương đông
    Óng ánh; quý giá (đá quý, ngọc trai trước kia mang từ phương đông đến)
    (nghĩa bóng) đang mọc, đang lên (mặt trời...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    định hướng // phương đông

    Xây dựng

    tạo hướng

    Kỹ thuật chung

    hướng
    ngọc trai
    định hướng
    phương đông
    quay theo hướng đông/ đặt hướng

    Giải thích EN: 1. to turn to the east or to fix in position in reference to the east.to turn to the east or to fix in position in reference to the east.2. to set a map in alignment with the actual points on a compass or the landscape.to set a map in alignment with the actual points on a compass or the landscape.

    Giải thích VN: 1. quay về phía đông hay cố định ở một vị trí theo hướng đông 2. vẽ một bản đồ thẳng hàng với một điểm xác định trên la bàn.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    disorient

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X