• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(quân sự) sự tiến hành một cuộc chiến trạnh; cuộc chiến tranh===== ::chemical warfare ::chiến tranh hoá ...)
    Hiện nay (05:05, ngày 18 tháng 4 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'wɔ:feə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====(quân sự) sự tiến hành một cuộc chiến trạnh; cuộc chiến tranh=====
    +
    =====(quân sự) sự tiến hành một cuộc chiến tranh; cuộc chiến tranh=====
    ::[[chemical]] [[warfare]]
    ::[[chemical]] [[warfare]]
    ::chiến tranh hoá học
    ::chiến tranh hoá học
    Dòng 22: Dòng 17:
    =====Cuộc xung đột, cuộc đấu tranh (nhất là dữ dội)=====
    =====Cuộc xung đột, cuộc đấu tranh (nhất là dữ dội)=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    -
    =====A state of war; campaigning, engaging in war (chemicalwarfare).=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[armed struggle]] , [[arms]] , [[battle]] , [[blows]] , [[campaigning]] , [[clash]] , [[combat]] , [[competition]] , [[contest]] , [[counterinsurgency]] , [[discord]] , [[emulation]] , [[fighting]] , [[hostilities]] , [[military operation]] , [[passage of arms]] , [[rivalry]] , [[strategy]] , [[strife]] , [[striving]] , [[struggle]] , [[tug-of-war]] , [[war]] , [[corrivalry]] , [[race]] , [[tug of war]] , [[belligerency]] , [[confrontation]] , [[hostility]] , [[contention]] , [[difference]] , [[difficulty]] , [[disaccord]] , [[discordance]] , [[dissension]] , [[dissent]] , [[dissentience]] , [[dissidence]] , [[dissonance]] , [[faction]] , [[friction]] , [[inharmony]] , [[schism]] , [[variance]] , [[conflict]] , [[crusade]] , [[militancy]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=warfare warfare] : National Weather Service
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=warfare warfare] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=warfare warfare] : Chlorine Online
    +
    :[[harmony]] , [[peace]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'wɔ:feə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) sự tiến hành một cuộc chiến tranh; cuộc chiến tranh
    chemical warfare
    chiến tranh hoá học
    guerilla warfare
    chiến tranh du kích
    conventional warfare
    chiến tranh với vũ khí thường (không phải với vũ khí hạt nhân)
    nuclear warfare
    chiến tranh hạt nhân
    Cuộc xung đột, cuộc đấu tranh (nhất là dữ dội)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X