• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng===== ::to act with deliberation ::hà...)
    Hiện nay (03:37, ngày 13 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====Cuộc bàn cãi=====
    =====Cuộc bàn cãi=====
    -
    =====Sự thong thả; tính khoan thai, tính không vội vàng=====
    +
    =====Sự thong thả và thận trọng; chậm và chắc, tính không vội vàng=====
    ::[[to]] [[speak]] [[with]] [[deliberation]]
    ::[[to]] [[speak]] [[with]] [[deliberation]]
    ::nói thong thả
    ::nói thong thả
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Careful consideration.=====
    +
    :[[application]] , [[attention]] , [[brainwork]] , [[calculation]] , [[care]] , [[carefulness]] , [[caution]] , [[cerebration]] , [[circumspection]] , [[cogitation]] , [[confabulation]] , [[conference]] , [[consideration]] , [[consultation]] , [[debate]] , [[forethought]] , [[heed]] , [[meditation]] , [[prudence]] , [[purpose]] , [[rap]] , [[ratiocination]] , [[reflection]] , [[speculation]] , [[study]] , [[ventilation]] , [[wariness]] , [[lucubration]] , [[contemplation]] , [[excogitation]] , [[rumination]] , [[counsel]] , [[parley]] , [[discussion]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====A the discussion of reasons forand against. b a debate or discussion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A caution and care.b (of movement) slowness or ponderousness. [ME f. OF f. Ldeliberatio -onis (as DELIBERATE)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=deliberation deliberation] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=deliberation deliberation] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /Phiên âm chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng
    to act with deliberation
    hành động thận trọng
    Cuộc bàn cãi
    Sự thong thả và thận trọng; chậm và chắc, tính không vội vàng
    to speak with deliberation
    nói thong thả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X