• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khúc gỗ mới đốn hạ===== ::in the log ::còn chưa xẻ =====(hàng hải) máy đo ...)
    Hiện nay (08:45, ngày 24 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (thêm nghĩa địa chất)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">lɔg</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 46: Dòng 40:
    ::nhổ lên, đào gốc (cây)
    ::nhổ lên, đào gốc (cây)
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ved : [[Logged]]
    -
    =====carota=====
    +
    *Ving: [[Logging]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=log log] : Chlorine Online
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====carota=====
    -
    =====bản ghi vết=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====bản ghi vết=====
    -
    =====nhật ký (máy)=====
    +
    =====nhật ký (máy)=====
    -
    =====nhật ký máy=====
    +
    =====nhật ký máy=====
    -
    =====lg (viết tắt)=====
    +
    =====lg (viết tắt)=====
    -
    =====ghi sổ=====
    +
    =====ghi sổ=====
    -
    =====sổ trực=====
    +
    =====sổ trực=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====súc gỗ=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bản thuyết minh=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====biên bản=====
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=log&x=0&y=0 log] : Search MathWorld
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====biểu đồ=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=log log] : Foldoc
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====đốn gỗ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====súc gỗ=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====nhập=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bản thuyết minh=====
    +
    -
    =====biên bản=====
    +
    =====nhật ký=====
    -
    =====biểu đồ=====
    +
    =====lược sử=====
    -
    =====đốn gỗ=====
    +
    =====ghi nhật ký=====
    -
    =====nhập=====
    +
    =====máng dẫn=====
    -
    =====nhật ký=====
    +
    =====sổ nhật ký=====
    -
    =====lược sử=====
    +
    =====tốc độ kế=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====nhật ký đi biển=====
    -
    =====ghi nhật ký=====
    +
    =====nhật ký hàng hải=====
    -
    =====máng dẫn=====
    +
    =====nhật ký hành trình=====
    -
    =====sổ nhật ký=====
    +
    =====nhật ký phi hành=====
    -
    =====tốc độ kế=====
    +
    =====sổ đăng ký xe (đường bộ)=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====súc gỗ=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=log log] : Corporateinformation
    +
    ===Địa chất===
     +
    =====mặt cắt (địa chất) lỗ khoan =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=log&searchtitlesonly=yes log] : bized
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    :[[block]] , [[bole]] , [[chunk]] , [[length]] , [[piece]] , [[stick]] , [[timber]] , [[trunk]] , [[wood]] , [[account]] , [[book]] , [[chart]] , [[daybook]] , [[diary]] , [[journal]] , [[listing]] , [[logbook]] , [[register]] , [[tally]] , [[billet]] , [[puncheon ]](split log) , [[record]] , [[stump]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    =====nhật ký đi biển=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhật ký hàng hải=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhật ký hành trình=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhật ký phi hành=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sổ đăng ký xe (đường bộ)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====súc gỗ=====
    +

    Hiện nay

    /lɔg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khúc gỗ mới đốn hạ
    in the log
    còn chưa xẻ
    (hàng hải) máy đo tốc độ (tàu)
    (như) log-book
    Người đần, người ngu, người ngớ ngẩn
    to fall like a log
    ngã vật xuống, ngã như trời giáng
    to keep the log rolling
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm với một nhịp độ nhanh
    roll my log and I'll roll yours
    hãy giúp tôi, tôi sẽ giúp lại anh (trong những mưu toan (chính trị), trong việc tâng bốc tác phẩm của nhau giữa các nhà phê bình (văn học))
    to split the log
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) giải thích cái gì, cắt nghĩa cái gì
    as easy as falling off a log
    quá dễ, rất dễ
    to sleep like a log
    ngủ say như chết
    Viết tắt
    (toán học) lôga

    Ngoại động từ

    Chặt (đốn) thành từng khúc
    (hàng hải) ghi (số dặm đã đi) vào sổ nhật ký hàng hải; đi được (bao nhiêu dặm)
    (hàng hải) ghi (tên, lỗi của thuỷ thủ) vào sổ phạt; phạt (ai)
    to log off
    nhổ lên, đào gốc (cây)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    carota

    Toán & tin

    bản ghi vết
    nhật ký (máy)
    nhật ký máy
    lg (viết tắt)
    ghi sổ
    sổ trực

    Xây dựng

    súc gỗ

    Kỹ thuật chung

    bản thuyết minh
    biên bản
    biểu đồ
    đốn gỗ
    nhập
    nhật ký
    lược sử
    ghi nhật ký
    máng dẫn
    sổ nhật ký
    tốc độ kế

    Kinh tế

    nhật ký đi biển
    nhật ký hàng hải
    nhật ký hành trình
    nhật ký phi hành
    sổ đăng ký xe (đường bộ)
    súc gỗ

    Địa chất

    mặt cắt (địa chất) lỗ khoan

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X