-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đồ ngũ kim===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vũ khí===== =====(tin học) phần c...)(Beexxx)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ha:d¸wɛə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: =====(tin học) phần cứng==========(tin học) phần cứng=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====vật liệu sắt=====+ - ==Toán&tin==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đồ kim khí, khí giới, phần cứng (máy tính)=====- =====phần cứng=====+ + === Cơ khí & công trình===+ =====vật liệu sắt=====+ === Toán & tin ===+ =====phần cứng=====''Giải thích VN'': Những thành phần vật lý của hệ thống máy tính, như máy tính, máy vẽ, máy in, thiết bị đầu cuối, bàn số hóa ...''Giải thích VN'': Những thành phần vật lý của hệ thống máy tính, như máy tính, máy vẽ, máy in, thiết bị đầu cuối, bàn số hóa ...Dòng 80: Dòng 75: ::[[VHDL]] (very-high [[speed]] [[integrated]] [[circuit]] [[hardware]] [[description]] [[language]])::[[VHDL]] (very-high [[speed]] [[integrated]] [[circuit]] [[hardware]] [[description]] [[language]])::ngôn ngữ mô tả phần cứng VHSIC::ngôn ngữ mô tả phần cứng VHSIC- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kẹp thi công=====- =====kẹp thi công=====+ =====phụ kiện kim loại=====+ ::[[door]] [[hardware]]::Phụ kiện cửa (Door handle, Door lockset,etc.)- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đồ kim khí=====- =====đồ kim khí=====+ - =====đồ ngũ kim=====+ =====đồ ngũ kim=====- =====phụ tùng cửa=====+ =====phụ tùng cửa=====- =====quai=====+ =====quai=====- =====sản phẩm sắt=====+ =====sản phẩm sắt=====- =====vòng cữ=====+ =====vòng cữ=====+ === Kinh tế ===+ =====đồ ngũ kim=====- == Kinh tế ==+ =====hàng ngũ kim=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đồ ngũ kim=====+ - + - =====hàng ngũ kim=====+ ::[[hardware]] [[store]]::[[hardware]] [[store]]::cửa hàng ngũ kim::cửa hàng ngũ kim- =====phần cứng=====+ =====phần cứng=====- + - =====phần cứng (máy điện toán)=====+ - + - =====phần cứng của máy vi tính=====+ - + - =====vũ khí=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hardware hardware] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Tools, metal goods, Brit ironmongery: Go down to thehardware shop for some nails.=====+ - + - =====(computer) equipment,components, devices, machinery; arms, munitions, armament(s),mat‚riel: We need the personnel to operate the hardware.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - =====Tools and household articles of metal etc.=====+ =====phần cứng (máy điện toán)=====- =====Heavymachinery or armaments.=====+ =====phần cứng của máy vi tính=====- =====The mechanical and electroniccomponents of a computer etc. (cf. SOFTWARE).=====+ =====vũ khí=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[accouterments]] , [[appliances]] , [[fasteners]] , [[fixtures]] , [[household furnishings]] , [[housewares]] , [[implements]] , [[ironware]] , [[kitchenware]] , [[metalware]] , [[plumbing]] , [[utensils]] , [[computer]] , [[fittings]] , [[ironmongery]] , [[weapons]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
phần cứng
Giải thích VN: Những thành phần vật lý của hệ thống máy tính, như máy tính, máy vẽ, máy in, thiết bị đầu cuối, bàn số hóa ...
- AHDL (analoghardware design language)
- ngôn ngữ thiết kế phần cứng tương tự
- analog hardware design language (AHDL)
- ngôn ngữ thiết kế phần cứng tương tự
- common hardware reference platform
- nền quy chiếu phần cứng chung
- computer hardware
- phần cứng máy tính
- floating-point hardware
- phần cứng dấu chấm động
- hardware based
- dựa trên phần cứng
- hardware cell
- tế bào phần cứng
- hardware compatibility
- tương thích phần cứng
- HardWare Configuration Item (HWCI)
- mục cấu hình phần cứng
- Hardware Description Language (HDL)
- ngôn ngữ mô tả phần cứng
- hardware interrupt
- sự dừng do phần cứng
- hardware interrupt
- sự ngắt do phần cứng
- hardware language
- ngôn ngữ phần cứng
- hardware logic
- lôgic phần cứng
- hardware maintenance
- bảo dưỡng phần cứng
- hardware maintenance
- bảo trì phần cứng
- hardware monitor
- bộ hướng dẫn phần cứng
- hardware platform
- nền phần cứng
- hardware reliability
- độ tin cậy phần cứng
- hardware resources
- tài nguyên phần cứng
- hardware security
- an toàn phần cứng
- hardware security
- sự bảo vệ phần cứng
- hardware stack
- bộ tiếp điểm phần cứng
- hardware stack
- ngăn xếp phần cứng
- relocation hardware
- phần cứng định vị lại
- very-high speed integrated circuit hardware description language (VHDL)
- ngôn ngữ mô tả phần cứng VHSIC
- VHDL (very-high speed integrated circuit hardware description language)
- ngôn ngữ mô tả phần cứng VHSIC
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accouterments , appliances , fasteners , fixtures , household furnishings , housewares , implements , ironware , kitchenware , metalware , plumbing , utensils , computer , fittings , ironmongery , weapons
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ