• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nhai gặm; sự nghiền===== =====Tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo===== ...)
    Hiện nay (17:12, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">krʌnt∫</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 30: Dòng 23:
    =====( + up, over, through) giẫm chân lên lạo xạo, bước đi lạo xạo (trên sỏi...)=====
    =====( + up, over, through) giẫm chân lên lạo xạo, bước đi lạo xạo (trên sỏi...)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[Crunching]]
     +
    *V-ed: [[Crunched]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tốc hoạt=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=crunch&x=0&y=0 crunch] : Search MathWorld
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=crunch crunch] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====kêu kót két=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nghiền=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Chew, bite, crush, grind, munch: He crunched the nutsbetween his teeth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Moment of truth, decision time, crisis, critical moment,showdown, crux, juncture: You can count on me when it comes tothe crunch.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a crush noisily with the teeth. b grind(gravel, dry snow, etc.) under foot, wheels, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr.(often foll. by up, through) make a crunching sound in walking,moving, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Crunching; a crunching sound.=====
    +
    -
    =====Colloq. adecisive event or moment. [earlier cra(u)nch, assim. to munch]=====
    +
    === Toán & tin ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====tốc hoạt=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====kêu kót két=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nghiền=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[crisis]] , [[critical point]] , [[crux]] , [[difficulty]] , [[emergency]] , [[hour of decision]] , [[moment of truth ]]* , [[problem]] , [[test]] , [[trouble]] , [[trying time]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[beat]] , [[bite]] , [[champ]] , [[chaw]] , [[chomp]] , [[crush]] , [[gnaw]] , [[masticate]] , [[munch]] , [[ruminate]] , [[scrunch]] , [[chump]] , [[crump]] , [[gnash]] , [[chew]] , [[confrontation]] , [[crisis]] , [[crux]] , [[grind]] , [[press]] , [[tread]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[trivia]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /krʌnt∫/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhai gặm; sự nghiền
    Tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo

    Ngoại động từ ( (cũng) .scrunch)

    Nhai, gặm
    to crunch a bone
    gặm xương
    Nghiến kêu răng rắc, làm kêu lạo xạo
    feet crunch the gravel
    chân giẫm lên sỏi kêu lạo xạo

    Nội động từ ( (cũng) .scrunch)

    Kêu răng rắc, kêu lạo xạo
    gravel crunched under the wheels of the car
    sỏi kêu lạo xạo dưới bánh xe
    ( + up, over, through) giẫm chân lên lạo xạo, bước đi lạo xạo (trên sỏi...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tốc hoạt

    Xây dựng

    kêu kót két

    Kỹ thuật chung

    nghiền

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    trivia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X