• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu===== ::to have (hold) in derision ::chế nhạo, nhạo b...)
    Hiện nay (06:49, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di´riʒən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 14:
    ::đem làm trò cười
    ::đem làm trò cười
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Ridicule, mockery, raillery, laughter, sarcasm, scoffing,contempt, scorn, contumely, disrespect; satire, lampoon,pasquinade, burlesque, caricature, travesty: Her suggestion wasgreeted with derision.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Ridicule; mockery (bring into derision).=====
     
    - 
    -
    =====Hold (or have) inderision archaic mock at.=====
     
    - 
    -
    =====Derisible adj. [ME f. OF f. LLderisio -onis (as DERIDE)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=derision derision] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[backhanded compliment]] , [[brickbat]] , [[bronx cheer]] , [[butt ]]* , [[comeback]] , [[contempt]] , [[contumely]] , [[crack]] , [[dig ]]* , [[disdain]] , [[disparagement]] , [[dump ]]* , [[jab]] , [[jest]] , [[joke]] , [[laughingstock]] , [[laughter]] , [[mockery]] , [[object of ridicule]] , [[parting shot]] , [[pilgarlic]] , [[put-down]] , [[raillery]] , [[ridicule]] , [[satire]] , [[scoffing]] , [[scorn]] , [[slam ]]* , [[slap]] , [[sneering]] , [[disrespect]] , [[insult]] , [[jeering]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[adulation]] , [[commendation]] , [[compliment]] , [[flattery]] , [[praise]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /di´riʒən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu
    to have (hold) in derision
    chế nhạo, nhạo báng
    Tình trạng bị chế nhạo, tình trạng bị nhạo báng; trò cười
    to be in derision; to be the derision of
    bị làm trò cười
    to bring into derision
    đem làm trò cười


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X